🛠️ BẢN LỀ TỦ GIÀY 3 TẦNG – MÃ 1260.1.11561
Thiết kế tiện ích – Vận hành êm – Tối ưu không gian tủ giày
Bản lề tủ giày 3 tầng do Vinahardware sản xuất là giải pháp thông minh cho các thiết kế tủ giày hiện đại, tối ưu hóa chiều cao và không gian chứa. Nhờ khả năng chịu tải cao, chuyển động mượt và lắp đặt đơn giản, sản phẩm được ưa chuộng trong căn hộ, văn phòng và khách sạn.
🔍 TỔNG QUAN SẢN PHẨM
Ứng dụng: Tủ giày 3 tầng, mở nghiêng theo cơ cấu khay kéo
Đặc điểm nổi bật: Chịu tải tốt, hoạt động trơn tru, dễ lắp đặt
Phù hợp: Gia đình, văn phòng, homestay – nơi yêu cầu lưu trữ giày gọn gàng và tiện dụng
📐 THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHÍNH
Hạng mục | Thông tin |
---|---|
Mã sản phẩm | 1260.1.11561 |
Kích thước tổng thể | 260 × 310 mm |
Chiều sâu tầng trên cùng | 175 mm |
Chiều sâu tầng dưới cùng | 142 mm |
Độ dày thép | 0.6 mm |
Chất liệu | Thép mạ kẽm + sơn tĩnh điện P01.7300 |
Tải trọng mỗi tầng | 10–12 kg |
Tổng tải hệ thống | ~35 kg |
Phụ kiện đi kèm | Nút atimon, nút nhựa, bulong M4 |
Bảo hành | 12 tháng |
✅ ƯU ĐIỂM NỔI BẬT
Chịu lực tốt: Mỗi tầng ~12kg, tổng hệ lên tới 35kg
Gia công chính xác: Đột – chấn – kiểm sai số ±0.2mm
Sơn tĩnh điện mịn – bền màu: Chống oxy hóa, chống trầy
Thiết kế lắp nhanh: Không cần phụ kiện phức tạp
Tùy chỉnh theo dự án: Nhận đơn OEM về màu sơn, kích thước, logo
🔧 HƯỚNG DẪN LẮP ĐẶT CƠ BẢN
Đánh dấu lỗ theo bản lề
Khoan Ø4mm sâu ~15mm
Bắt bulong M4 + gắn nút atimon
Kiểm tra độ trượt – siết lại nếu cần
Vệ sinh bavia – hoàn thiện
🏭 HỒ SƠ CÔNG NGHỆ SẢN XUẤT
Đơn vị sản xuất: Công ty CP SX XNK Vinahardware
Xuất xứ: Việt Nam
MOQ: 10.000 cặp
I. VẬT TƯ & ĐỊNH MỨC (cho 10.000 cặp)
Vật tư | Số lượng |
---|---|
Sắt tấm mạ kẽm 0.5mm | 7.560 kg |
Nút lớn WC3TL (atimon) | 20.000 cái |
Nút nhỏ WC3TN (atimon) | 20.000 cái |
Nút nhựa VNH261210B | 20.000 cái |
Bulong đầu côn M4 HSS412B | 20.000 con |
Bột sơn tĩnh điện P01.7300 | 100 kg |
II. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
Bước | Công đoạn | Thiết bị | Ghi chú kỹ thuật |
---|---|---|---|
1 | Lấy và kiểm tra liệu | Cân điện tử, máy đo | Vật tư đúng quy cách, không cong vênh |
2 | Xả liệu – chấn – cắt | Máy CNC, chấn thủy lực | Sai số < ±0.2 mm |
3 | Dập định hình | Máy dập cơ 40–150 tấn | Theo khuôn, không nứt, mép sạch |
4 | Vệ sinh bề mặt | Tẩy dầu rung, thổi khí, sấy | Không bụi bẩn, khô mặt sơn |
5 | Sơn tĩnh điện | Buồng sơn + lò sấy 180°C | Lớp phủ 60–80 µm, đều, không bong |
6 | Lắp phụ kiện | Dụng cụ tay, khuôn hỗ trợ | Đúng chi tiết – đúng vị trí |
7 | QC đầu ra | Thước đo, bảng checklist | Kiểm toàn bộ: kích thước – tải – thẩm mỹ |
8 | Đóng gói thành phẩm | Bọc PE, carton, tem mã | Đủ phụ kiện – chống trầy – có mã vạch |
III. KẾ HOẠCH SẢN XUẤT
Chuẩn bị sản xuất: 4.625 ngày
Thời gian gia công: 15–25 ngày
Tổng thời gian: 25 ngày
Sản lượng mục tiêu: 5.000 – 20.000 cặp
📋 KIỂM TRA & NGHIỆM THU
Hạng mục kiểm | Yêu cầu |
---|---|
Kích thước | ±0.5 mm |
Màu sắc | Đúng mã hoặc theo mẫu khách hàng |
Tải trọng | ≥10 kg/tầng |
Phụ kiện | Đầy đủ từng bộ |
Đóng gói | Bọc kỹ – tem nhãn rõ ràng |