PHÂN TÍCH KỸ THUẬT MŨI KHOAN CÔBAN M35 9401.4.00033
A. CẤU TRÀO
Mũi gồm:
Thép nền M35 – 0,9 % C, 5 % Co, 6 % W, 4 % Mo, tăng độ đỏ.
Vùng nhận diện TiN – phủ dày 2,5 µm trên chuôi, chống rỉ, dễ phân size.
Flute mài bóng Ra ≤ 0,4 µm giúp phoi inox trơn tru.
B. THÔNG SỐ ĐIỂN HÌNH
Thông số | Ø 6 mm | Ø 10 mm |
---|---|---|
L (flute) | 57 mm | 87 mm |
L (overall) | 93 mm | 133 mm |
Lực cắt inox 304 (feed 0,07 mm/v, 600 rpm) | 140 N | 260 N |
Tuổi thọ trước khi mài | 480 lỗ | 350 lỗ |
C. QUY TRÌNH NHIỆT LUYỆN
Gia nhiệt 1 220 °C chân không (10-2 mbar).
Dầu quench 6 bar, tốc độ làm nguội 10 °C/s.
Ram kép 560 °C × 2 h, đạt độ cứng 66 HRC, hạt martensite 5 µm.
Cryo –196 °C / 6 h → giảm austenite còn < 2 %.
D. HIỆU SUẤT & THỬ NGHIỆM
Khoan tấm inox 304 dày 3 mm: 500 lỗ/mũi Ø 6 mm trước khi mòn 0,1 mm.
Nhiệt độ đầu cắt ≤ 260 °C với dầu cắt 5 %, không biến vị kim loại.
Thép SS400 dày 4 mm: tốc độ cắt 15 m/phút, tuổi thọ 650 lỗ.
E. LỢI THẾ VS HSS 4241
Giữ cứng cao hơn 5 HRC ở 500 °C → ít mẻ lưỡi.
Split-point giảm đôi “triệu chứng cò quay” khi khoan thép không gỉ.
Khả năng mài phục hồi 4–5 lần, giảm OPEX.