PHÂN TÍCH MŨI PHAY V-GROOVE 45 ° 9410.4.12770
A. CẤU TRÚC
Phần | Vật liệu | Thông số |
---|---|---|
Thân | Thép 42CrMo | Độ bền kéo 1 080 MPa |
Dao | WC-8 %Co, hạt 0,8 µm | HRA 89–90 |
Phủ | PTFE đỏ | Dày 6 µm, µ = 0,15 |
B. THÔNG SỐ HIỆU SUẤT
Chỉ tiêu | Kết quả Ø 25 mm |
---|---|
Run-out @ 2×D | ≤ 0,02 mm |
Mô-men cắt gỗ sồi 20 mm @ 16 000 rpm | 0,95 N·m |
Nhiệt lưỡi sau 5 m chạy | 68 °C (có hút phoi) |
Độ chính xác góc V | 45 ° ± 0,3 ° |
C. QUY TRÌNH CÔNG NGHỆ
Tiện CNC phôi Ø 32 mm; độ đồng tâm ±0,015 mm.
Mài 5 trục: góc lưỡi 27 °, bề mặt Ra ≤ 0,4 µm.
Brazing bạc-nicken 760 °C; kiểm tra siêu âm 100 %.
Tôi chân không 1 060 °C → dầu 6 bar; ram kép 540 °C 2 h.
Cryogenic -196 °C, 6 h – giảm austenite < 2 %.
Phủ PTFE – phun tĩnh điện 160 °C; độ bám 4B (ASTM D3359).
D. KẾT QUẢ THỬ NGHIỆM
Khắc rãnh V-cut 12 mm sâu trên MDF 18 mm: 1 500 m trước mòn 0,1 mm.
Phay nhựa PVC foam 10 mm: bavia mép < 0,15 mm, không tan chảy.
Độ ồn trung bình 78 dB @ 18 000 rpm, thấp hơn mũi hai me 6 dB.
E. SO SÁNH VỚI MŨI HSS
Loại mũi | Tuổi thọ (m) | Tốc độ cắt (m/ph) | Độ mẻ mép |
---|---|---|---|
9410.4.12770 | 1 500 m | 15 | 0,15 mm |
HSS V-groove | 450 m | 10 | 0,45 mm |