PHÂN TÍCH KỸ THUẬT MŨI PHAY VÁT CẠNH 45 ° 9410.4.04040
A. Cấu Trúc
Phần | Vật liệu | Đặc tính |
---|---|---|
Thân | 42CrMo | Giới hạn chảy 960 MPa |
Lưỡi | WC-8 %Co, hạt 0,8 µm | HRA 90-91 |
Ổ bi | 2RS, Ø 12.7 × 4.8 mm | Tốc độ 30 000 rpm |
Phủ | PTFE đỏ | d = 6 µm, µ = 0,15 |
B. Hiệu Suất
Thử nghiệm | Kết quả Ø 25 mm |
---|---|
Run-out @ 2 × D | ≤ 0,02 mm |
Mô-men cắt gỗ sồi 20 mm @ 16 000 rpm | 1,05 N·m |
Nhiệt lưỡi sau 5 m chạy MDF | 74 °C |
Độ chính xác góc | 45 ° ± 0,3 ° |
C. Quy Trình Sản Xuất & Kiểm Soát
Tiện CNC phôi Ø 32 mm → sai lệch ± 0,015 mm.
Mài 5 trục: bề mặt Ra ≤ 0,4 µm.
Brazing bạc-nicken, soi siêu âm 100 %.
Tôi chân không 1 060 °C → dầu 6 bar; ram kép 540 °C 2 h.
Cryogenic -196 °C 6 h: giảm austenite < 2 %.
PTFE coating 160 °C; độ bám 4B (ASTM D3359).
Dynamic balance < 0,8 g·mm – chứng chỉ kèm lô hàng.
D. So Sánh Với Mũi HSS
Loại mũi | Tuổi thọ (m) | Vận tốc cắt (m/ph) | Mép nứt (mm) |
---|---|---|---|
9410.4.04040 | 1 200 m | 18 | 0,12 |
Vát cạnh HSS | 350 m | 12 | 0,35 |
E. Lợi Thế CNC
Run-out thấp → độ lặp vát ± 0,05 mm, phù hợp line nesting tự động.
Ổ bi tháo lắp 60 s, dễ bảo trì.
Feed 4 m/phút @ 18 000 rpm trên router 6 kW không quá 1,1 N·m tải trục.