Phân Tích Kết Cấu Khung Bàn Ghế Liền Khối 2300.1.12785
A. Cấu Tạo
Thành phần | Vật liệu | Thông số |
---|---|---|
Khung chính | Thép Q235 50 × 50 × 2 mm | Giới hạn chảy 235 MPa |
Thanh giằng | 40 × 20 × 1,5 mm | Hệ số an toàn 2,5 |
Bản mã mặt bàn | Tấm thép 4 mm, cắt laser | 4 lỗ ren M8 |
Ghế | Nhựa PP nguyên sinh / PU+gỗ MDF / Inox 304 1 mm | Ø 300 mm |
Bu-lông lắp | Inox 304, cấp bền 6.8 | M8 × 25 & M10 × 30 |
B. Tính Toán Chịu Lực (Mẫu 4 ghế)
Tải thiết kế: 4 người × 120 kg + 50 kg tự trọng = 530 kg.
Momen uốn max trên thanh biên: 0,53 kN × 0,6 m / 4 ≈ 0,08 kN·m.
Ứng suất uốn σ = M·6 / (b·h²) ≈ 62 MPa < 235 MPa ⇒ an toàn.
C. Quy Trình Sơn
Phun cát Sa 2.5 → độ nhám 45 µm.
Bể phosphate 8 phút, pH 3,2.
Sơn epoxy + PU tỷ lệ 60:40, dày 70 µm.
Sấy 200 °C 20 phút. → Đạt ASTM B117 ≥ 500 h.
D. Kiểm Định Chất Lượng
Hạng mục | Tiêu chí | Kết quả |
---|---|---|
Độ vuông khung | ±1 mm / 1 000 mm | PASS |
Kiểm phá tải tĩnh | 1 000 kg | Không biến dạng |
Dao động ghế | 20 000 lần / 120 kg | Không nứt hàn |
Phun muối | 500 h | Không rỉ đỏ |
E. So Sánh Khung Liền & Khung Tách
Tiêu chí | Liền khối | Tách rời |
---|---|---|
Thất thoát ghế | 0 % | 12 %/năm |
Thời gian dọn sàn | 45 s/bộ | 80 s/bộ |
Tuổi thọ trung bình | 10 năm | 6 năm |